Có 4 kết quả:

圕 đồ thư quán图书馆 đồ thư quán圖書舘 đồ thư quán圖書館 đồ thư quán

1/4

đồ thư quán [thoan, đồ]

U+5715, tổng 13 nét, bộ vi 囗 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

thư viện sách, là chữ viết gộp của 圖書館

Từ điển Trần Văn Chánh

圖書館 viết tắt.

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ điển phổ thông

thư viện sách

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thư viện. Viết tắt là 圕.

Từ điển phổ thông

thư viện sách

Từ điển trích dẫn

1. Cơ cấu tổ chức sưu tập, bảo tồn thư tịch, tư liệu... để cho công chúng tham khảo gọi là “đồ thư quán” 圖書館.